Phiên âm : xiào yìng qì.
Hán Việt : hiệu ứng khí.
Thuần Việt : khí quan hiệu ứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí quan hiệu ứng (thần kinh)接受传出神经的支配,完成反射活动的组织或器官,例如肌肉、腺体等