VN520


              

效顰

Phiên âm : xiào pín.

Hán Việt : hiệu tần .

Thuần Việt : bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn mặt (ví với việc bắt chước vụng về, hiệu quả xấu). 東施效顰.


Xem tất cả...