Phiên âm : xiào yìng.
Hán Việt : hiệu ứng.
Thuần Việt : hiệu ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu ứng物理的或化学的作用所产生的效果,如光电效应热效应化学效应等