Phiên âm : xiào pín.
Hán Việt : hiệu tần.
Thuần Việt : bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn mặt (ví với việc bắt chước vụng về, hiệu quả xấu)东施效颦