Phiên âm : xiào yàn.
Hán Việt : hiệu nghiệm.
Thuần Việt : hiệu nghiệm; hiệu quả; kết quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu nghiệm; hiệu quả; kết quả方法药剂等的如所预期的效果yào chī xiàqù, hái méi jiànxiào yàn.uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.