Phiên âm : xiào mìng.
Hán Việt : hiệu mệnh .
Thuần Việt : cống hiến; quên mình phục vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cống hiến; quên mình phục vụ. 奮不顧身地出力服務.