Phiên âm : xiào yóu.
Hán Việt : hiệu vưu .
Thuần Việt : bắt chước làm theo; nhắm mắt làm theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt chước làm theo; nhắm mắt làm theo. 明知別人的行為是錯誤的而照樣去做.