Phiên âm : gù zhī.
Hán Việt : cố tri.
Thuần Việt : bạn cố tri; bạn cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn cố tri; bạn cũ. 老朋友;舊友.
♦Bạn bè quen biết cũ, cố giao. ◇Tây du kí 西遊記: Bát Giới khước tài hoan hỉ đạo: Nguyên lai thị cá cố tri 八戒卻纔歡喜道: 原來是個故知 (Đệ tam thập bát hồi).