Phiên âm : gù shí.
Hán Việt : cố thật.
Thuần Việt : điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử (chuyện xưa có ý nghĩa lịch sử). 以往的有歷史意義的事實.