VN520


              

故實

Phiên âm : gù shí.

Hán Việt : cố thật.

Thuần Việt : điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử (chuyện xưa có ý nghĩa lịch sử). 以往的有歷史意義的事實.


Xem tất cả...