Phiên âm : gù jiā zǐ dì.
Hán Việt : cố gia tử đệ.
Thuần Việt : con cháu; hậu duệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cháu; hậu duệ昔日官宦人家的子弟