VN520


              

故典

Phiên âm : gù diǎn.

Hán Việt : cố điển.

Thuần Việt : hoa văn; mẫu mực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa văn; mẫu mực
花样


Xem tất cả...