Phiên âm : gù shí.
Hán Việt : cố thật.
Thuần Việt : điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử (chuyện xưa có ý nghĩa lịch sử)以往的有历史意义的事实出处;典故