VN520


              

故山

Phiên âm : gù shān.

Hán Việt : cố san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故鄉的山, 多借指故鄉。《文選.謝朓.初發石首城詩》:「故山日已遠, 風波豈還時。」


Xem tất cả...