Phiên âm : zhèng zhì gé xīn.
Hán Việt : chánh trị cách tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政治上力圖進步, 以革除舊有制度、習性所採取的政治行為。