Phiên âm : zhèng cè zhí xíng.
Hán Việt : chánh sách chấp hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政策方案經過合法化後, 透過專責機關及人員付諸實施, 以達成預定目標的所有相關活動及過程。政策付諸實踐時, 常與所施行之人群與地區的既有慣習與權力結構有所差異, 也常產生資源重分配等影響, 因此通常會有後續評估的需要。