VN520


              

政体

Phiên âm : zhèng tǐ.

Hán Việt : chánh thể.

Thuần Việt : chính thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính thể (hình thức cơ cấu của chính quyền nhà nước. Chính thể và quốc thể phải thích ứng với nhau, chính thể của TrungQuốc là chế độ đại hội đại biểu nhân dân.)
国家政权的构成形式政体和国体是相适应的,中国的政体是人民 代表大会制


Xem tất cả...