VN520


              

政海

Phiên âm : zhèng hǎi.

Hán Việt : chánh hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 官場, 政界, .

Trái nghĩa : , .

官場、政壇。如:「政海浮沉」。


Xem tất cả...