Phiên âm : zhèng jiǎn xíng qīng.
Hán Việt : chánh giản hình thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政治廉明, 刑獄簡約。《野叟曝言》第七四回:「而貞觀之時, 君明臣直, 政簡刑清, 致治等於成康。」也作「政清獄簡」。