VN520


              

改絃易轍

Phiên âm : gǎi xián yì chè.

Hán Việt : cải huyền dịch triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「改弦易轍」。見「改弦易轍」條。


Xem tất cả...