VN520


              

改玉改行

Phiên âm : gǎi yù gǎi xíng.

Hán Việt : cải ngọc cải hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時的君臣或貴族因身分地位不同, 不但行走的步伐數與速度不同, 所佩帶的玉飾也有差別。《國語.周語中》:「先民有言曰:『改玉改行。』」三國吳.韋昭.注:「君臣尊卑, 遲速有節, 言服其服, 則行其禮。」也作「改步改玉」。


Xem tất cả...