VN520


              

改扮

Phiên âm : gǎi bàn.

Hán Việt : cải phẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喬妝, 喬裝, .

Trái nghĩa : , .

為了偵察敵情, 他改扮成一個游街串巷的算命先生.


Xem tất cả...