Phiên âm : gǎi chéng.
Hán Việt : cải thành.
Thuần Việt : đổi; biến đổi; thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi; biến đổi; thay đổi将一种用途或目的改变为另一种用途或目的使成为另一种文体