Phiên âm : gǎi dìng.
Hán Việt : cải định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刊定, .
Trái nghĩa : , .
更改修定。《文選.曹植.與楊德祖書》:「世人之著述, 不能無病, 僕常好人譏彈其文。有不善者, 應時改定。」