VN520


              

改定

Phiên âm : gǎi dìng.

Hán Việt : cải định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刊定, .

Trái nghĩa : , .

更改修定。《文選.曹植.與楊德祖書》:「世人之著述, 不能無病, 僕常好人譏彈其文。有不善者, 應時改定。」


Xem tất cả...