Phiên âm : shè shí.
Hán Việt : nhiếp thực.
Thuần Việt : kiếm mồi; kiếm thức ăn; bắt mồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiếm mồi; kiếm thức ăn; bắt mồi. 攝取食物(多指動物).