VN520


              

攝篆

Phiên âm : shè zhuàn.

Hán Việt : nhiếp triện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

代理或兼理官職。明.唐寅〈廖通府帳詞啟〉:「某忝同僚寀, 猥攝篆、應宿之司。」


Xem tất cả...