Phiên âm : shè huà.
Hán Việt : nhiếp họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指將攝影作品印製在絲絹或宣紙上, 可供長期保存的一種科學藝術。如:「攝畫開闢了藝術新領域。」