VN520


              

攝氏溫度計

Phiên âm : shè shì wēn dù jì.

Hán Việt : nhiếp thị ôn độ kế.

Thuần Việt : nhiệt kế sen-xi-uýt; thang nhiệt độ sen-xi-uýt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt kế sen-xi-uýt; thang nhiệt độ sen-xi-uýt. 一種常用的溫度計. 在一個大氣壓下, 水的冰點為零度, 沸點為一百度, 用符號"C"來表示. 這種溫度計的刻度方法是瑞典天文學家攝爾修斯(Anders Celsius)制定的.


Xem tất cả...