VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攝取
Phiên âm :
shè qǔ.
Hán Việt :
nhiếp thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
攝取食物.
攝氏溫度計 (shè shì wēn dù jì) : nhiệt kế sen-xi-uýt; thang nhiệt độ sen-xi-uýt
攝大乘論 (shè dà shèng lùn) : nhiếp đại thừa luận
攝影小說 (shè yǐng xiǎo shuō) : nhiếp ảnh tiểu thuyết
攝影機 (shè yǐng jī) : máy chụp ảnh
攝像機 (shè xiàng jī) : máy quay phim; máy quay vi-đê-ô
攝篆 (shè zhuàn) : nhiếp triện
攝魄鉤魂 (shè pò gōu hún) : nhiếp phách câu hồn
攝影師 (shè yǐng shī) : nhiếp ảnh sư
攝政 (shè zhèng) : thay quyền; nhiếp chính
攝普儀 (shèpǔ yí) : máy quang phổ; máy chụp ảnh quang phổ
攝威擅勢 (shè wēi shàn shì) : nhiếp uy thiện thế
攝伏 (shè fú) : nhiếp phục
攝位 (shè wèi) : nhiếp vị
攝行 (shè xíng) : thừa hành
攝理 (shè lǐ) : thay quyền
攝影棚 (shè yǐng péng) : nhiếp ảnh bằng
Xem tất cả...