VN520


              

攔頭一槓子

Phiên âm : lán tóu yī gàng zi.

Hán Việt : lan đầu nhất cống tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然加以打擊, 破壞他人興致的意思。如:「每次大夥在興頭上時, 老張總喜歡攔頭一槓子, 潑人冷水。」


Xem tất cả...