Phiên âm : lán tóu yī gàng zi.
Hán Việt : lan đầu nhất cống tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然加以打擊, 破壞他人興致的意思。如:「每次大夥在興頭上時, 老張總喜歡攔頭一槓子, 潑人冷水。」