Phiên âm : lán jié wǎng.
Hán Việt : lan tiệt võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種鋼索網。當飛機遇緊急情況, 如緊急迫降、煞車系統故障時, 置於跑道前端, 以攔截飛機, 減緩衝力, 完成降落。2.一種用於偵測潛艇的被動式聲納系統。