VN520


              

攔截網

Phiên âm : lán jié wǎng.

Hán Việt : lan tiệt võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種鋼索網。當飛機遇緊急情況, 如緊急迫降、煞車系統故障時, 置於跑道前端, 以攔截飛機, 減緩衝力, 完成降落。2.一種用於偵測潛艇的被動式聲納系統。


Xem tất cả...