Phiên âm : lán chē.
Hán Việt : lan xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔阻行駛的車輛。例她的轎車在半路拋錨了, 只好在路旁攔車求援。攔阻行駛的車輛。如:「為了防範犯罪, 警方偶爾也會執行攔車臨檢勤務。」