VN520


              

攔車

Phiên âm : lán chē.

Hán Việt : lan xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攔阻行駛的車輛。例她的轎車在半路拋錨了, 只好在路旁攔車求援。
攔阻行駛的車輛。如:「為了防範犯罪, 警方偶爾也會執行攔車臨檢勤務。」


Xem tất cả...