VN520


              

攔門牆兒

Phiên âm : lán mén qiángr.

Hán Việt : lan môn tường nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不很嚴謹的限制。如:「他這句話不過是個攔門牆兒, 你不必在意。」


Xem tất cả...