Phiên âm : lán mén qiángr.
Hán Việt : lan môn tường nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不很嚴謹的限制。如:「他這句話不過是個攔門牆兒, 你不必在意。」