VN520


              

攔住

Phiên âm : lán zhù.

Hán Việt : lan trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攔擋、阻止。例他正要出門, 卻被來訪的朋友一把攔住。
阻止, 禁止其前進。《三國演義》第一二回:「操急走南門, 高順、侯成攔住。」《紅樓夢》第三一回:「襲人忙回身攔住, 笑道:『往那裡去?』」


Xem tất cả...