Phiên âm : lán zhù.
Hán Việt : lan trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔擋、阻止。例他正要出門, 卻被來訪的朋友一把攔住。阻止, 禁止其前進。《三國演義》第一二回:「操急走南門, 高順、侯成攔住。」《紅樓夢》第三一回:「襲人忙回身攔住, 笑道:『往那裡去?』」