Phiên âm : lánguì.
Hán Việt : lan cử.
Thuần Việt : tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê. 柜臺.