Phiên âm : lán xià.
Hán Việt : lan hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔阻下來。例要不是被朋友攔下, 他差點就因為一時衝動而和人拳腳相向。攔阻下來。如:「要不是被朋友攔下, 他差點就因為一時衝動而和人拳腳相向。」