VN520


              

攔下

Phiên âm : lán xià.

Hán Việt : lan hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攔阻下來。例要不是被朋友攔下, 他差點就因為一時衝動而和人拳腳相向。
攔阻下來。如:「要不是被朋友攔下, 他差點就因為一時衝動而和人拳腳相向。」


Xem tất cả...