VN520


              

攔道木

Phiên âm : lán dào mù.

Hán Việt : lan đạo mộc.

Thuần Việt : ba-ri-e; rào chắn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ba-ri-e; rào chắn (Anh: barrier). 攔擋行人、車輛等的橫桿或橫木, 多設在與鐵路交叉的公路口.


Xem tất cả...