VN520


              

攔詞抵辯

Phiên âm : lán cí dǐ biàn.

Hán Việt : lan từ để biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假造言詞, 用來詆毀、抗辯。《初刻拍案驚奇》卷一七:「隨他說長說短, 官府不過道是攔詞抵辯, 決不反為了兒子究問娘奸情的。」


Xem tất cả...