Phiên âm : lán cí dǐ biàn.
Hán Việt : lan từ để biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假造言詞, 用來詆毀、抗辯。《初刻拍案驚奇》卷一七:「隨他說長說短, 官府不過道是攔詞抵辯, 決不反為了兒子究問娘奸情的。」