Phiên âm : lán zòng.
Hán Việt : lan túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔阻。元.王實甫《西廂記.第二本.第四折》:「緊摩弄, 索將他攔縱。」元.無名氏《小尉遲》第一折:「單看你這一條鞭, 到處無攔縱, 待要你扶持社稷, 保護疆封。」