VN520


              

攏船

Phiên âm : lǒng chuán.

Hán Việt : long thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撐船靠岸。《儒林外史》第九回:「船頭上一個人叫道:『婁四老爺, 請攏了船, 家老爺在此。』船家忙把船攏過去。」