Phiên âm : lǒng chuán.
Hán Việt : long thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撐船靠岸。《儒林外史》第九回:「船頭上一個人叫道:『婁四老爺, 請攏了船, 家老爺在此。』船家忙把船攏過去。」