Phiên âm : lǒng zi.
Hán Việt : long tử.
Thuần Việt : lược bí; lược dày; lược chải chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lược bí; lược dày; lược chải chí. 齒小而密的梳子.