Phiên âm : lǒng jiā.
Hán Việt : long gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回家。《儒林外史》第二五回:「我們不必攏家了。內橋有個人家, 定了明日的戲, 我和你趁早去把他的銀子秤來。」