Phiên âm : lǒng zhàng.
Hán Việt : long trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠近、走近。《西遊記》第四七回:「連叫數聲, 幾個僮僕, 戰戰兢兢, 不敢攏帳。」