VN520


              

攏統

Phiên âm : lǒng tǒng.

Hán Việt : long thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含混模糊、不具體。《福惠全書.卷一二.刑名部.釋招狀》:「俱照本犯原日實情實景供序, 一字攏統含糊不得。」《二十年目睹之怪現狀》第二回:「姪兒從前看見古時的墓誌碑銘, 多有用春秋兩個字的, 所以借來用用, 倒覺得攏統些。」也作「籠統」。