VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擺動
Phiên âm :
bǎi dòng.
Hán Việt :
bãi động .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
樹枝兒迎風擺動
擺攤 (bǎi tān) : bãi than
擺擂臺 (bǎi lèi tái) : võ đài; lôi đài; sàn đấu
擺行陣 (bǎi háng zhèn) : bãi hành trận
擺格 (bǎi gé) : ra vẻ ta đây; tự cao tự đại
擺浪子 (bǎi làng zi) : bãi lãng tử
擺渡 (bǎi dù) : bãi độ
擺槊 (bǎi shuò) : bãi sóc
擺弄 (bǎinòng) : bãi lộng
擺軸 (bǎi zhóu) : cốt; trục; cầu
擺袖卻金 (bǎi xiù què jīn) : bãi tụ khước kim
擺列 (bǎi liè) : bãi liệt
擺闊 (bǎi kuò) : khoe của; khoe giàu
擺威風 (bǎi wēi fēng) : ra oai
擺針 (bǎi zhēn) : bãi châm
擺手 (bǎi shǒu) : bãi thủ
擺渡船 (bǎi dù chuán) : bãi độ thuyền
Xem tất cả...