VN520


              

擲梭

Phiên âm : zhí suō.

Hán Việt : trịch toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

織布的梭子來往不停。比喻時光飛逝。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三下.藍采和》:「紅顏一春樹, 流年一擲梭。」


Xem tất cả...