VN520


              

擬音

Phiên âm : nǐ yīn.

Hán Việt : nghĩ âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由人造出來模仿物體、自然界所發的聲音或動物的叫聲, 以加強電影、戲劇、廣播、電視等音響效果。2.聲韻學上對一個已不使用的語言中, 一個字的音讀, 按照語音系統及音變規律, 進行擬測的方法, 稱為「擬音」。


Xem tất cả...