VN520


              

擬經

Phiên âm : nǐ jīng.

Hán Việt : nghĩ kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模擬經書。南朝陳.徐陵〈讓左僕射初表〉:「臣聞七十之歲, 揚雄擬經;六十之年, 平津對策。」


Xem tất cả...