Phiên âm : nǐ jīng.
Hán Việt : nghĩ kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模擬經書。南朝陳.徐陵〈讓左僕射初表〉:「臣聞七十之歲, 揚雄擬經;六十之年, 平津對策。」