Phiên âm : nǐ rén fǎ.
Hán Việt : nghĩ nhân pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種修辭的方法。是以人類的性格、情感, 賦予人以外的其他事物。如遠山含笑。