Phiên âm : nǐ guī huà yuán.
Hán Việt : nghĩ quy họa viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按規而畫圓。比喻固守成法, 不知變通。如:「在處理特別事務時, 他只會擬規畫圓, 常無法搶得先機, 創下更好的成績。」