VN520


              

擬人

Phiên âm : nǐ rén.

Hán Việt : nghĩ nhân .

Thuần Việt : nhân cách hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân cách hoá. 修辭方式, 把事物人格化. 例如童話里的動物能說話.


Xem tất cả...