Phiên âm : nǐ rén.
Hán Việt : nghĩ nhân .
Thuần Việt : nhân cách hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân cách hoá. 修辭方式, 把事物人格化. 例如童話里的動物能說話.